WebbFind 1272 ways to say SLOW DOWN, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world's most trusted free thesaurus. WebbDefinitions of slow adjective not moving quickly; taking a comparatively long time “a slow walker” “the slow lane of traffic” “her steps were slow ” “he was slow in reacting to the …
What is another word for slow? Slow Synonyms - WordHippo
WebbSlow as an Adjective: Snails are slow movers. Learning a new language can be a slow process. He had a slow horse that never won a race. They took a slow walk through the … Webb영어 사전에서 slowly 뜻과 용례 slowly 동의어 및 25개국어로 slowly ... The definition of slowly in the dictionary is in a slow manner. 영어 사전에서 «slowly» 의 원래 정의 ... how many people lives in paris
504 Synonyms & Antonyms of SLOW - Merriam Webster
WebbSee definition of slow on Dictionary.com adj. unhurried, lazy adj. behind, late adj. unintelligent verb delay, restrict synonyms for slow Compare Synonyms easy gradual … WebbDictionary Using Tips. Tip of using English Dictionary Show English-English Dictionary search result at one go. Symbols used in dictionary Check the meaning of secret … WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Slow down indicator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... how many people lives in seoul